中文 Trung Quốc
租金
租金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thuê
租金 租金 phát âm tiếng Việt:
[zu1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
rent
租錢 租钱
秠 秠
秣 秣
秤坨 秤坨
秤桿 秤杆
秤槃 秤盘