中文 Trung Quốc
租錢
租钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thuê
giống như 租金
租錢 租钱 phát âm tiếng Việt:
[zu1 qian5]
Giải thích tiếng Anh
rent
same as 租金
秠 秠
秣 秣
秤 秤
秤桿 秤杆
秤槃 秤盘
秤砣 秤砣