中文 Trung Quốc
科學實驗
科学实验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm khoa học
科學實驗 科学实验 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 shi2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
scientific experiment
科學幻想 科学幻想
科學怪人 科学怪人
科學技術 科学技术
科學技術現代化 科学技术现代化
科學普及 科学普及
科學界 科学界