中文 Trung Quốc
秋雨
秋雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu mưa
秋雨 秋雨 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
autumn rain
秋霜 秋霜
秋風掃落葉 秋风扫落叶
秋風送爽 秋风送爽
秋風颯颯 秋风飒飒
秋高氣爽 秋高气爽
秌 秋