中文 Trung Quốc
  • 秋霜 繁體中文 tranditional chinese秋霜
  • 秋霜 简体中文 tranditional chinese秋霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa thu sương giá
  • hình. Ma như là dấu hiệu của tuổi già
秋霜 秋霜 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 shuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • autumn frost
  • fig. white hair as sign of old age