中文 Trung Quốc
  • 秋風掃落葉 繁體中文 tranditional chinese秋風掃落葉
  • 秋风扫落叶 简体中文 tranditional chinese秋风扫落叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. như mùa thu gale quét đi giảm lá (thành ngữ); để lái xe ra cũ và làm cho một đợt càn quét sạch
秋風掃落葉 秋风扫落叶 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 feng1 sao3 luo4 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. as the autumn gale sweeps away the fallen leaves (idiom); to drive out the old and make a clean sweep