中文 Trung Quốc
秋葵
秋葵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu bắp (Hibiscus esculentus)
ngón tay nữ
秋葵 秋葵 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 kui2]
Giải thích tiếng Anh
okra (Hibiscus esculentus)
lady's fingers
秋葵莢 秋葵荚
秋衣 秋衣
秋褲 秋裤
秋遊 秋游
秋闈 秋闱
秋雨 秋雨