中文 Trung Quốc
  • 秋遊 繁體中文 tranditional chinese秋遊
  • 秋游 简体中文 tranditional chinese秋游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa thu outing
  • tham quan mùa thu
秋遊 秋游 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • autumn outing
  • autumn excursion