中文 Trung Quốc
秋遊
秋游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu outing
tham quan mùa thu
秋遊 秋游 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 you2]
Giải thích tiếng Anh
autumn outing
autumn excursion
秋闈 秋闱
秋雨 秋雨
秋霜 秋霜
秋風送爽 秋风送爽
秋風過耳 秋风过耳
秋風颯颯 秋风飒飒