中文 Trung Quốc
秉公
秉公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
justly
khách quan
秉公 秉公 phát âm tiếng Việt:
[bing3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
justly
impartially
秉公辦理 秉公办理
秉性 秉性
秉承 秉承
秉燭 秉烛
秉筆 秉笔
秉筆直書 秉笔直书