中文 Trung Quốc
秉公辦理
秉公办理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiến hành kinh doanh khách quan (thành ngữ); hành động justly
秉公辦理 秉公办理 phát âm tiếng Việt:
[bing3 gong1 ban4 li3]
Giải thích tiếng Anh
conducting business impartially (idiom); to act justly
秉性 秉性
秉承 秉承
秉持 秉持
秉筆 秉笔
秉筆直書 秉笔直书
秊 年