中文 Trung Quốc
秉承
秉承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có đơn đặt hàng
để nhận được lệnh
để thực hiện (truyền thống)
秉承 秉承 phát âm tiếng Việt:
[bing3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to take orders
to receive commands
to carry on (a tradition)
秉持 秉持
秉燭 秉烛
秉筆 秉笔
秊 年
秋 秋
秋 秋