中文 Trung Quốc
秀髮
秀发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái tóc đẹp
秀髮 秀发 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 fa4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful hair
秀髮垂肩 秀发垂肩
秀麗 秀丽
私 私
私了 私了
私事 私事
私人 私人