中文 Trung Quốc
禁藥
禁药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc ban (ví dụ như cho vận động viên)
禁藥 禁药 phát âm tiếng Việt:
[jin4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
drugs ban (e.g. for athletes)
禁衛軍 禁卫军
禁見 禁见
禁語 禁语
禁軍 禁军
禁運 禁运
禁酒 禁酒