中文 Trung Quốc
禁品
禁品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lậu hàng hóa
禁品 禁品 phát âm tiếng Việt:
[jin4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
contraband goods
禁夜 禁夜
禁忌 禁忌
禁忌語 禁忌语
禁慾主義 禁欲主义
禁戒 禁戒
禁書 禁书