中文 Trung Quốc
禁受
禁受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng
để chịu đựng
禁受 禁受 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to stand
to endure
禁品 禁品
禁夜 禁夜
禁忌 禁忌
禁慾 禁欲
禁慾主義 禁欲主义
禁戒 禁戒