中文 Trung Quốc
禁制令
禁制令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cấm
Ban
luật cấm sth
禁制令 禁制令 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhi4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
prohibition
ban
law forbidding sth
禁區 禁区
禁受 禁受
禁品 禁品
禁忌 禁忌
禁忌語 禁忌语
禁慾 禁欲