中文 Trung Quốc
禁不住
禁不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể giúp nó
không thể chịu nó
禁不住 禁不住 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
can't help it
can't bear it
禁不起 禁不起
禁令 禁令
禁伐 禁伐
禁制令 禁制令
禁區 禁区
禁受 禁受