中文 Trung Quốc
保皇黨
保皇党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
royalists
保皇黨 保皇党 phát âm tiếng Việt:
[bao3 huang2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
royalists
保真度 保真度
保研 保研
保祐 保祐
保稅區 保税区
保管 保管
保管員 保管员