中文 Trung Quốc
  • 保皇黨 繁體中文 tranditional chinese保皇黨
  • 保皇党 简体中文 tranditional chinese保皇党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • royalists
保皇黨 保皇党 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 huang2 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • royalists