中文 Trung Quốc
保管員
保管员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chăm sóc
thư ký nhà kho
保管員 保管员 phát âm tiếng Việt:
[bao3 guan3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
custodian
storeroom clerk
保羅 保罗
保育 保育
保育院 保育院
保藏 保藏
保衛 保卫
保衛祖國 保卫祖国