中文 Trung Quốc
保真度
保真度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ trung thực
保真度 保真度 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zhen1 du4]
Giải thích tiếng Anh
fidelity
保研 保研
保祐 保祐
保稅 保税
保管 保管
保管員 保管员
保羅 保罗