中文 Trung Quốc
  • 作色 繁體中文 tranditional chinese作色
  • 作色 简体中文 tranditional chinese作色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu hiệu của sự tức giận
  • để tuôn ra với ít phiền toái
作色 作色 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • to show signs of anger
  • to flush with annoyance