中文 Trung Quốc
  • 作風正派 繁體中文 tranditional chinese作風正派
  • 作风正派 简体中文 tranditional chinese作风正派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được trung thực và thẳng đứng
  • để có đạo đức tính toàn vẹn
作風正派 作风正派 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 feng1 zheng4 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be honest and upright
  • to have moral integrity