中文 Trung Quốc
  • 作證能力 繁體中文 tranditional chinese作證能力
  • 作证能力 简体中文 tranditional chinese作证能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năng lực
作證能力 作证能力 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 zheng4 neng2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • competence