中文 Trung Quốc
作痛
作痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau
作痛 作痛 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to ache
作祟 作祟
作秀 作秀
作筆記 作笔记
作繭 作茧
作繭自縛 作茧自缚
作罷 作罢