中文 Trung Quốc
作筆記
作笔记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi chép
作筆記 作笔记 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 bi3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to take notes
作答 作答
作繭 作茧
作繭自縛 作茧自缚
作者 作者
作者不詳 作者不详
作者未詳 作者未详