中文 Trung Quốc
作罷
作罢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thả (đối tượng vv)
作罷 作罢 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ba4]
Giải thích tiếng Anh
to drop (subject etc)
作者 作者
作者不詳 作者不详
作者未詳 作者未详
作興 作兴
作色 作色
作誓 作誓