中文 Trung Quốc
佛骨塔
佛骨塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháp (Phật giáo shrine)
佛骨塔 佛骨塔 phát âm tiếng Việt:
[fo2 gu3 ta3]
Giải thích tiếng Anh
stupa (Buddhist shrine)
佛龕 佛龛
作 作
作下 作下
作亂 作乱
作交易 作交易
作人 作人