中文 Trung Quốc
作人
作人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành chính mình
giống như 做人
作人 作人 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to conduct oneself
same as 做人
作件 作件
作伴 作伴
作保 作保
作出 作出
作別 作别
作勢 作势