中文 Trung Quốc
作
作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm
- để phát triển
- để viết hoặc soạn
- giả vờ
- để coi là
- để cảm thấy
- tác phẩm hoặc công trình
作 作 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to do
- to grow
- to write or compose
- to pretend
- to regard as
- to feel
- writings or works