中文 Trung Quốc
伴同
伴同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với
伴同 伴同 phát âm tiếng Việt:
[ban4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to accompany
伴君如伴虎 伴君如伴虎
伴唱 伴唱
伴奏 伴奏
伴星 伴星
伴有 伴有
伴熱 伴热