中文 Trung Quốc
伴熱
伴热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi nước hoặc nhiệt truy tìm
伴熱 伴热 phát âm tiếng Việt:
[ban4 re4]
Giải thích tiếng Anh
steam or heat tracing
伴生氣 伴生气
伴矩陣 伴矩阵
伴舞 伴舞
伴隨 伴随
伴隨效應 伴随效应
伶 伶