中文 Trung Quốc
伴有
伴有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được đi kèm với
伴有 伴有 phát âm tiếng Việt:
[ban4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to be accompanied by
伴熱 伴热
伴生氣 伴生气
伴矩陣 伴矩阵
伴郎 伴郎
伴隨 伴随
伴隨效應 伴随效应