中文 Trung Quốc
人事處
人事处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn nhân lực vùng
人事處 人事处 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shi4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
human resources department
人事部 人事部
人事部門 人事部门
人云亦云 人云亦云
人人 人人
人人有責 人人有责
人人皆知 人人皆知