中文 Trung Quốc
人事不知
人事不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có mất ý thức
人事不知 人事不知 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shi4 bu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to have lost consciousness
人事管理 人事管理
人事處 人事处
人事部 人事部
人云亦云 人云亦云
人五人六 人五人六
人人 人人