中文 Trung Quốc
代數結構
代数结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấu trúc đại số
代數結構 代数结构 phát âm tiếng Việt:
[dai4 shu4 jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
algebraic structure
代數群 代数群
代數量 代数量
代書 代书
代替父母 代替父母
代替者 代替者
代步 代步