中文 Trung Quốc
  • 代步 繁體中文 tranditional chinese代步
  • 代步 简体中文 tranditional chinese代步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phương tiện vận tải
  • để có giao thông vận tải
  • đi xe thay vì đi
代步 代步 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • means of transportation
  • to take transportation
  • to ride instead of walk