中文 Trung Quốc
代數量
代数量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng đại số
代數量 代数量 phát âm tiếng Việt:
[dai4 shu4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
algebraic quantity
代書 代书
代替 代替
代替父母 代替父母
代步 代步
代溝 代沟
代爾夫特 代尔夫特