中文 Trung Quốc
  • 代數拓撲 繁體中文 tranditional chinese代數拓撲
  • 代数拓扑 简体中文 tranditional chinese代数拓扑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tô pô đại số (toán học).
代數拓撲 代数拓扑 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 shu4 tuo4 pu1]

Giải thích tiếng Anh
  • algebraic topology (math.)