中文 Trung Quốc
代數數域
代数数域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường đại số (toán học).
代數數域 代数数域 phát âm tiếng Việt:
[dai4 shu4 shu4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
algebraic number field (math.)
代數方程 代数方程
代數曲線 代数曲线
代數曲面 代数曲面
代數簇 代数簇
代數結構 代数结构
代數群 代数群