中文 Trung Quốc
代數學
代数学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại số (như chi nhánh của toán học.)
代數學 代数学 phát âm tiếng Việt:
[dai4 shu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
algebra (as branch of math.)
代數學基本定理 代数学基本定理
代數幾何 代数几何
代數幾何學 代数几何学
代數拓撲 代数拓扑
代數數域 代数数域
代數方程 代数方程