中文 Trung Quốc
仙貝
仙贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo cracker
仙貝 仙贝 phát âm tiếng Việt:
[xian1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
rice cracker
仙逝 仙逝
仙遊 仙游
仙遊縣 仙游县
仙鶴 仙鹤
仚 仚
仝 同