中文 Trung Quốc
仙方兒
仙方儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 仙方 [xian1 fang1]
仙方兒 仙方儿 phát âm tiếng Việt:
[xian1 fang1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 仙方[xian1 fang1]
仙桃 仙桃
仙桃 仙桃
仙桃市 仙桃市
仙氣 仙气
仙王座 仙王座
仙界 仙界