中文 Trung Quốc
仙女棒
仙女棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sparkler (pháo hoa cầm tay)
仙女棒 仙女棒 phát âm tiếng Việt:
[xian1 nu:3 bang4]
Giải thích tiếng Anh
sparkler (hand-held firework)
仙姑 仙姑
仙姿玉色 仙姿玉色
仙子 仙子
仙宮 仙宫
仙居 仙居
仙居縣 仙居县