中文 Trung Quốc
亹亹不倦
亹亹不倦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày và ngày
không ngừng
亹亹不倦 亹亹不倦 phát âm tiếng Việt:
[wei3 wei3 bu4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
on and on
relentlessly
人 人
人丁 人丁
人不可貌相 人不可貌相
人不為己,天誅地滅 人不为己,天诛地灭
人不知鬼不覺 人不知鬼不觉
人世 人世