中文 Trung Quốc
人世
人世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới
thế giới này
thế giới của cuộc sống
人世 人世 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the world
this world
the world of the living
人世間 人世间
人中 人中
人中龍鳳 人中龙凤
人之將死,其言也善 人之将死,其言也善
人之常情 人之常情
人事 人事