中文 Trung Quốc
人
人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông
người
người
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
人 人 phát âm tiếng Việt:
[ren2]
Giải thích tiếng Anh
man
person
people
CL:個|个[ge4],位[wei4]
人丁 人丁
人不可貌相 人不可貌相
人不可貌相,海水不可斗量 人不可貌相,海水不可斗量
人不知鬼不覺 人不知鬼不觉
人世 人世
人世間 人世间