中文 Trung Quốc
亹
亹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèo
ô uế (cổ)
kiên quyết
亹 亹 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
resolute
亹亹 亹亹
亹亹不倦 亹亹不倦
人 人
人不可貌相 人不可貌相
人不可貌相,海水不可斗量 人不可貌相,海水不可斗量
人不為己,天誅地滅 人不为己,天诛地灭