中文 Trung Quốc
亷
廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 廉 [lian2]
亷 廉 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 廉[lian2]
亹 亹
亹 亹
亹亹 亹亹
人 人
人丁 人丁
人不可貌相 人不可貌相