中文 Trung Quốc
亮麗
亮丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và đẹp
亮麗 亮丽 phát âm tiếng Việt:
[liang4 li4]
Giải thích tiếng Anh
bright and beautiful
亮黃燈 亮黄灯
亮點 亮点
亯 享
亳 亳
亳州 亳州
亳州市 亳州市