中文 Trung Quốc
亮飾
亮饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diamanté
亮飾 亮饰 phát âm tiếng Việt:
[liang4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
diamanté
亮麗 亮丽
亮黃燈 亮黄灯
亮點 亮点
亱 夜
亳 亳
亳州 亳州