中文 Trung Quốc
  • 亮飾 繁體中文 tranditional chinese亮飾
  • 亮饰 简体中文 tranditional chinese亮饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • diamanté
亮飾 亮饰 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • diamanté